Sổ kết quả XSMB
Bảng thống kê kết quả xổ số Miền Bắc 10
ngày
Xổ Số Miền Bắc 13-04-2025(Thái Bình)
XSMB Chủ NhậtXSMB 13/04/2025
8DF - 14DF - 11DF - 4DF - 3DF - 7DF | ||||||||||||
ĐB | 67860 | |||||||||||
G.1 | 29079 | |||||||||||
G.2 | 8892866303 | |||||||||||
G.3 | 622139208278387489309755287768 | |||||||||||
G.4 | 9010273403434768 | |||||||||||
G.5 | 305288119167399661870523 | |||||||||||
G.6 | 947881657 | |||||||||||
G.7 | 70040792 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 07 | 0 | 10, 30, 60, 70 |
1 | 10, 11, 13 | 1 | 11, 81 |
2 | 23, 28 | 2 | 52, 52, 82, 92 |
3 | 30, 34 | 3 | 03, 13, 23, 43 |
4 | 43, 47 | 4 | 04, 34 |
5 | 52, 52, 57 | 5 | |
6 | 60, 67, 68, 68 | 6 | 96 |
7 | 70, 79 | 7 | 07, 47, 57, 67, 87, 87 |
8 | 81, 82, 87, 87 | 8 | 28, 68, 68 |
9 | 92, 96 | 9 | 79 |
Xổ Số Miền Bắc 10-04-2025(Hà Nội)
XSMB Thứ 5XSMB 10/04/2025
3DK - 15DK - 5DK - 8DK - 2DK - 1DK | ||||||||||||
ĐB | 23147 | |||||||||||
G.1 | 63090 | |||||||||||
G.2 | 9026760958 | |||||||||||
G.3 | 080807497581776607913504749927 | |||||||||||
G.4 | 6617710870352407 | |||||||||||
G.5 | 798867455814893380378163 | |||||||||||
G.6 | 923858049 | |||||||||||
G.7 | 99531437 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07, 08 | 0 | 80, 90 |
1 | 14, 14, 17 | 1 | 91 |
2 | 23, 27 | 2 | |
3 | 33, 35, 37, 37 | 3 | 23, 33, 53, 63 |
4 | 45, 47, 47, 49 | 4 | 14, 14 |
5 | 53, 58, 58 | 5 | 35, 45, 75 |
6 | 63, 67 | 6 | 76 |
7 | 75, 76 | 7 | 07, 17, 27, 37, 37, 47, 47, 67 |
8 | 80, 88 | 8 | 08, 58, 58, 88 |
9 | 90, 91, 99 | 9 | 49, 99 |
Xổ Số Miền Bắc 09-04-2025(Bắc Ninh)
XSMB Thứ 4XSMB 09/04/2025
6DL - 3DL - 2DL - 13DL - 11DL - 5DL | ||||||||||||
ĐB | 00159 | |||||||||||
G.1 | 91760 | |||||||||||
G.2 | 7442874019 | |||||||||||
G.3 | 404914691568086583351811390856 | |||||||||||
G.4 | 9226646342406222 | |||||||||||
G.5 | 672294801297989657189018 | |||||||||||
G.6 | 889416313 | |||||||||||
G.7 | 52174238 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 40, 60, 80 | |
1 | 13, 13, 15, 16, 17, 18, 18, 19 | 1 | 91 |
2 | 22, 22, 26, 28 | 2 | 22, 22, 42, 52 |
3 | 35, 38 | 3 | 13, 13, 63 |
4 | 40, 42 | 4 | |
5 | 52, 56, 59 | 5 | 15, 35 |
6 | 60, 63 | 6 | 16, 26, 56, 86, 96 |
7 | 7 | 17, 97 | |
8 | 80, 86, 89 | 8 | 18, 18, 28, 38 |
9 | 91, 96, 97 | 9 | 19, 59, 89 |
Xổ Số Miền Bắc 08-04-2025(Quảng Ninh)
XSMB Thứ 3XSMB 08/04/2025
14DM - 12DM - 2DM - 1DM - 3DM - 15DM | ||||||||||||
ĐB | 85584 | |||||||||||
G.1 | 92460 | |||||||||||
G.2 | 9430980339 | |||||||||||
G.3 | 386731934339875391357333137241 | |||||||||||
G.4 | 3565849305991906 | |||||||||||
G.5 | 510549033889239809324145 | |||||||||||
G.6 | 925792328 | |||||||||||
G.7 | 09494762 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 06, 09, 09 | 0 | 60 |
1 | 1 | 31, 41 | |
2 | 25, 28 | 2 | 32, 62, 92 |
3 | 31, 32, 35, 39 | 3 | 03, 43, 73, 93 |
4 | 41, 43, 45, 47, 49 | 4 | 84 |
5 | 5 | 05, 25, 35, 45, 65, 75 | |
6 | 60, 62, 65 | 6 | 06 |
7 | 73, 75 | 7 | 47 |
8 | 84, 89 | 8 | 28, 98 |
9 | 92, 93, 98, 99 | 9 | 09, 09, 39, 49, 89, 99 |
Xổ Số Miền Bắc 07-04-2025(Hà Nội)
XSMB Thứ 2XSMB 07/04/2025
11DN - 13DN - 12DN - 2DN - 14DN - 10DN | ||||||||||||
ĐB | 11965 | |||||||||||
G.1 | 48340 | |||||||||||
G.2 | 7798134283 | |||||||||||
G.3 | 251982841798555351257591549548 | |||||||||||
G.4 | 5721616733949807 | |||||||||||
G.5 | 007525580449514442977563 | |||||||||||
G.6 | 916246131 | |||||||||||
G.7 | 15531345 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 40 |
1 | 13, 15, 15, 16, 17 | 1 | 21, 31, 81 |
2 | 21, 25 | 2 | |
3 | 31 | 3 | 13, 53, 63, 83 |
4 | 40, 44, 45, 46, 48, 49 | 4 | 44, 94 |
5 | 53, 55, 58 | 5 | 15, 15, 25, 45, 55, 65, 75 |
6 | 63, 65, 67 | 6 | 16, 46 |
7 | 75 | 7 | 07, 17, 67, 97 |
8 | 81, 83 | 8 | 48, 58, 98 |
9 | 94, 97, 98 | 9 | 49 |
Xổ Số Miền Bắc 06-04-2025(Thái Bình)
XSMB Chủ NhậtXSMB 06/04/2025
1DP - 12DP - 5DP - 7DP - 6DP - 4DP | ||||||||||||
ĐB | 99779 | |||||||||||
G.1 | 55356 | |||||||||||
G.2 | 6498540310 | |||||||||||
G.3 | 019463926095906458107796636593 | |||||||||||
G.4 | 3751096521490312 | |||||||||||
G.5 | 930284810785370945903381 | |||||||||||
G.6 | 395603140 | |||||||||||
G.7 | 52977227 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 06, 09 | 0 | 10, 10, 40, 60, 90 |
1 | 10, 10, 12 | 1 | 51, 81, 81 |
2 | 27 | 2 | 02, 12, 52, 72 |
3 | 3 | 03, 93 | |
4 | 40, 46, 49 | 4 | |
5 | 51, 52, 56 | 5 | 65, 85, 85, 95 |
6 | 60, 65, 66 | 6 | 06, 46, 56, 66 |
7 | 72, 79 | 7 | 27, 97 |
8 | 81, 81, 85, 85 | 8 | |
9 | 90, 93, 95, 97 | 9 | 09, 49, 79 |
Xổ Số Miền Bắc 05-04-2025(Nam Định)
XSMB Thứ 7XSMB 05/04/2025
6DQ - 3DQ - 9DQ - 4DQ - 15DQ - 5DQ | ||||||||||||
ĐB | 60687 | |||||||||||
G.1 | 79644 | |||||||||||
G.2 | 8484072645 | |||||||||||
G.3 | 599047618690190340771621480475 | |||||||||||
G.4 | 0934546026470786 | |||||||||||
G.5 | 230792466208491100138988 | |||||||||||
G.6 | 418782424 | |||||||||||
G.7 | 12850721 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 07, 07, 08 | 0 | 40, 60, 90 |
1 | 11, 12, 13, 14, 18 | 1 | 11, 21 |
2 | 21, 24 | 2 | 12, 82 |
3 | 34 | 3 | 13 |
4 | 40, 44, 45, 46, 47 | 4 | 04, 14, 24, 34, 44 |
5 | 5 | 45, 75, 85 | |
6 | 60 | 6 | 46, 86, 86 |
7 | 75, 77 | 7 | 07, 07, 47, 77, 87 |
8 | 82, 85, 86, 86, 87, 88 | 8 | 08, 18, 88 |
9 | 90 | 9 |
Xổ Số Miền Bắc 04-04-2025(Hải Phòng)
XSMB Thứ 6XSMB 04/04/2025
6DR - 12DR - 2DR - 9DR - 5DR - 1DR | ||||||||||||
ĐB | 16409 | |||||||||||
G.1 | 33878 | |||||||||||
G.2 | 1393164289 | |||||||||||
G.3 | 731025593531078696421069434450 | |||||||||||
G.4 | 5644706841972659 | |||||||||||
G.5 | 236574470439729447803974 | |||||||||||
G.6 | 702935765 | |||||||||||
G.7 | 69230940 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 09, 09 | 0 | 40, 50, 80 |
1 | 1 | 31 | |
2 | 23 | 2 | 02, 02, 42 |
3 | 31, 35, 35, 39 | 3 | 23 |
4 | 40, 42, 44, 47 | 4 | 44, 74, 94, 94 |
5 | 50, 59 | 5 | 35, 35, 65, 65 |
6 | 65, 65, 68, 69 | 6 | |
7 | 74, 78, 78 | 7 | 47, 97 |
8 | 80, 89 | 8 | 68, 78, 78 |
9 | 94, 94, 97 | 9 | 09, 09, 39, 59, 69, 89 |
Xổ Số Miền Bắc 03-04-2025(Hà Nội)
XSMB Thứ 5XSMB 03/04/2025
5DS - 1DS - 14DS - 11DS - 12DS - 6DS | ||||||||||||
ĐB | 37696 | |||||||||||
G.1 | 83636 | |||||||||||
G.2 | 4767623805 | |||||||||||
G.3 | 889532297792031557344699856240 | |||||||||||
G.4 | 9699079041190564 | |||||||||||
G.5 | 329098808707262121244308 | |||||||||||
G.6 | 671682307 | |||||||||||
G.7 | 78536098 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 07, 07, 08 | 0 | 40, 60, 80, 90, 90 |
1 | 19 | 1 | 21, 31, 71 |
2 | 21, 24 | 2 | 82 |
3 | 31, 34, 36 | 3 | 53, 53 |
4 | 40 | 4 | 24, 34, 64 |
5 | 53, 53 | 5 | 05 |
6 | 60, 64 | 6 | 36, 76, 96 |
7 | 71, 76, 77, 78 | 7 | 07, 07, 77 |
8 | 80, 82 | 8 | 08, 78, 98, 98 |
9 | 90, 90, 96, 98, 98, 99 | 9 | 19, 99 |
Xổ Số Miền Bắc 02-04-2025(Bắc Ninh)
XSMB Thứ 4XSMB 02/04/2025
8DT - 6DT - 13DT - 1DT - 12DT - 2DT | ||||||||||||
ĐB | 12033 | |||||||||||
G.1 | 81875 | |||||||||||
G.2 | 9720045677 | |||||||||||
G.3 | 475586852526993158925748576246 | |||||||||||
G.4 | 9001059505643128 | |||||||||||
G.5 | 168081161206485074379615 | |||||||||||
G.6 | 872889543 | |||||||||||
G.7 | 18699257 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 06 | 0 | 00, 50, 80 |
1 | 15, 16, 18 | 1 | 01 |
2 | 25, 28 | 2 | 72, 92, 92 |
3 | 33, 37 | 3 | 33, 43, 93 |
4 | 43, 46 | 4 | 64 |
5 | 50, 57, 58 | 5 | 15, 25, 75, 85, 95 |
6 | 64, 69 | 6 | 06, 16, 46 |
7 | 72, 75, 77 | 7 | 37, 57, 77 |
8 | 80, 85, 89 | 8 | 18, 28, 58 |
9 | 92, 92, 93, 95 | 9 | 69, 89 |
Thống kê xổ số miền Bắc 10 ngày
Thống kê XSMB 10 ngày tổng hợp và đưa ra kết quả xổ số miền Bắc trong vòng 10 ngày gần nhất giúp anh em dễ dàng theo dõi và tìm ra số đẹp cho mình.
Sổ kết quả miền Bắc 10 ngày là thông tin được nhiều anh em quan tâm. Nhờ vào đây anh em có thể dễ dàng kiểm tra lại kết quả của nhiều ngày trước, từ đó chốt số một cách dễ dàng hơn
- Chúng tôi cung cấp cho anh em bảng kết quả chi tiết, bảng thống kê đặc biệt và lô tô về nhiều nhất.
- Ngoài ra chúng tôi còn tổng hợp đuôi lô tô và đầu đuôi đặc biệt để anh em dễ dàng so sánh được những đầu ( đuôi) nào về nhiều nhất trong thời gian qua.
Chúc anh em may mắn!