Sổ kết quả XSMB
Bảng thống kê kết quả xổ số Miền Bắc 10
ngày
Xổ Số Miền Bắc 29-12-2025 (Hà Nội)
XSMB Thứ 2 XSMB 29/12/2025
| 19TV - 1TV - 3TV - 7TV - 17TV - 13TV - 8TV - 9TV | ||||||||||||
| ĐB | 58437 | |||||||||||
| G.1 | 44842 | |||||||||||
| G.2 | 10561 49596 | |||||||||||
| G.3 | 98098 91430 49450 05014 90408 45714 | |||||||||||
| G.4 | 4097 8322 3632 3480 | |||||||||||
| G.5 | 3156 1101 5348 7460 2865 8899 | |||||||||||
| G.6 | 691 491 964 | |||||||||||
| G.7 | 49 21 45 58 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 08 | 0 | 30, 50, 60, 80 |
| 1 | 14, 14 | 1 | 01, 21, 61, 91, 91 |
| 2 | 21, 22 | 2 | 22, 32, 42 |
| 3 | 30, 32, 37 | 3 | |
| 4 | 42, 45, 48, 49 | 4 | 14, 14, 64 |
| 5 | 50, 56, 58 | 5 | 45, 65 |
| 6 | 60, 61, 64, 65 | 6 | 56, 96 |
| 7 | 7 | 37, 97 | |
| 8 | 80 | 8 | 08, 48, 58, 98 |
| 9 | 91, 91, 96, 97, 98, 99 | 9 | 49, 99 |
Xổ Số Miền Bắc 28-12-2025 (Thái Bình)
XSMB Chủ Nhật XSMB 28/12/2025
| 4TX - 9TX - 14TX - 6TX - 2TX - 12TX - 17TX - 7TX | ||||||||||||
| ĐB | 89905 | |||||||||||
| G.1 | 15644 | |||||||||||
| G.2 | 64010 86386 | |||||||||||
| G.3 | 50552 61963 39831 86684 33882 06913 | |||||||||||
| G.4 | 8437 5869 7917 2190 | |||||||||||
| G.5 | 8162 2219 4264 0227 6129 4385 | |||||||||||
| G.6 | 151 288 121 | |||||||||||
| G.7 | 93 73 71 65 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 05 | 0 | 10, 90 |
| 1 | 10, 13, 17, 19 | 1 | 21, 31, 51, 71 |
| 2 | 21, 27, 29 | 2 | 52, 62, 82 |
| 3 | 31, 37 | 3 | 13, 63, 73, 93 |
| 4 | 44 | 4 | 44, 64, 84 |
| 5 | 51, 52 | 5 | 05, 65, 85 |
| 6 | 62, 63, 64, 65, 69 | 6 | 86 |
| 7 | 71, 73 | 7 | 17, 27, 37 |
| 8 | 82, 84, 85, 86, 88 | 8 | 88 |
| 9 | 90, 93 | 9 | 19, 29, 69 |
Xổ Số Miền Bắc 27-12-2025 (Nam Định)
XSMB Thứ 7 XSMB 27/12/2025
| 7TY - 12TY - 18TY - 13TY - 15TY - 16TY - 4TY - 8TY | ||||||||||||
| ĐB | 50982 | |||||||||||
| G.1 | 00717 | |||||||||||
| G.2 | 59971 36798 | |||||||||||
| G.3 | 33935 36138 63216 88940 24428 85612 | |||||||||||
| G.4 | 4045 2882 9413 7228 | |||||||||||
| G.5 | 9798 2740 7577 5123 7660 2823 | |||||||||||
| G.6 | 720 603 850 | |||||||||||
| G.7 | 70 27 43 21 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 03 | 0 | 20, 40, 40, 50, 60, 70 |
| 1 | 12, 13, 16, 17 | 1 | 21, 71 |
| 2 | 20, 21, 23, 23, 27, 28, 28 | 2 | 12, 82, 82 |
| 3 | 35, 38 | 3 | 03, 13, 23, 23, 43 |
| 4 | 40, 40, 43, 45 | 4 | |
| 5 | 50 | 5 | 35, 45 |
| 6 | 60 | 6 | 16 |
| 7 | 70, 71, 77 | 7 | 17, 27, 77 |
| 8 | 82, 82 | 8 | 28, 28, 38, 98, 98 |
| 9 | 98, 98 | 9 |
Xổ Số Miền Bắc 26-12-2025 (Hải Phòng)
XSMB Thứ 6 XSMB 26/12/2025
| 6TZ - 4TZ - 20TZ - 19TZ - 13TZ - 14TZ - 5TZ - 2TZ | ||||||||||||
| ĐB | 58636 | |||||||||||
| G.1 | 75294 | |||||||||||
| G.2 | 24074 60697 | |||||||||||
| G.3 | 82501 05422 17980 04000 24590 89811 | |||||||||||
| G.4 | 6658 0571 0937 6729 | |||||||||||
| G.5 | 9676 3588 7583 6524 3115 8814 | |||||||||||
| G.6 | 798 369 784 | |||||||||||
| G.7 | 45 90 17 28 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 01 | 0 | 00, 80, 90, 90 |
| 1 | 11, 14, 15, 17 | 1 | 01, 11, 71 |
| 2 | 22, 24, 28, 29 | 2 | 22 |
| 3 | 36, 37 | 3 | 83 |
| 4 | 45 | 4 | 14, 24, 74, 84, 94 |
| 5 | 58 | 5 | 15, 45 |
| 6 | 69 | 6 | 36, 76 |
| 7 | 71, 74, 76 | 7 | 17, 37, 97 |
| 8 | 80, 83, 84, 88 | 8 | 28, 58, 88, 98 |
| 9 | 90, 90, 94, 97, 98 | 9 | 29, 69 |
Xổ Số Miền Bắc 25-12-2025 (Hà Nội)
XSMB Thứ 5 XSMB 25/12/2025
| 7SA - 13SA - 19SA - 11SA - 2SA - 16SA - 15SA - 10SA | ||||||||||||
| ĐB | 75199 | |||||||||||
| G.1 | 30479 | |||||||||||
| G.2 | 69837 38679 | |||||||||||
| G.3 | 94607 07518 53043 50173 86312 12056 | |||||||||||
| G.4 | 5898 1307 7161 9530 | |||||||||||
| G.5 | 2970 3742 1419 7912 2616 6977 | |||||||||||
| G.6 | 049 203 442 | |||||||||||
| G.7 | 69 71 00 37 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 03, 07, 07 | 0 | 00, 30, 70 |
| 1 | 12, 12, 16, 18, 19 | 1 | 61, 71 |
| 2 | 2 | 12, 12, 42, 42 | |
| 3 | 30, 37, 37 | 3 | 03, 43, 73 |
| 4 | 42, 42, 43, 49 | 4 | |
| 5 | 56 | 5 | |
| 6 | 61, 69 | 6 | 16, 56 |
| 7 | 70, 71, 73, 77, 79, 79 | 7 | 07, 07, 37, 37, 77 |
| 8 | 8 | 18, 98 | |
| 9 | 98, 99 | 9 | 19, 49, 69, 79, 79, 99 |
Xổ Số Miền Bắc 24-12-2025 (Bắc Ninh)
XSMB Thứ 4 XSMB 24/12/2025
| 11SB - 18SB - 14SB - 10SB - 12SB - 15SB - 4SB - 2SB | ||||||||||||
| ĐB | 87629 | |||||||||||
| G.1 | 82908 | |||||||||||
| G.2 | 31196 72807 | |||||||||||
| G.3 | 12577 61956 80974 98822 33528 50449 | |||||||||||
| G.4 | 2267 1885 4151 8775 | |||||||||||
| G.5 | 6121 3266 8497 0987 5357 3257 | |||||||||||
| G.6 | 752 692 446 | |||||||||||
| G.7 | 99 95 78 80 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 07, 08 | 0 | 80 |
| 1 | 1 | 21, 51 | |
| 2 | 21, 22, 28, 29 | 2 | 22, 52, 92 |
| 3 | 3 | ||
| 4 | 46, 49 | 4 | 74 |
| 5 | 51, 52, 56, 57, 57 | 5 | 75, 85, 95 |
| 6 | 66, 67 | 6 | 46, 56, 66, 96 |
| 7 | 74, 75, 77, 78 | 7 | 07, 57, 57, 67, 77, 87, 97 |
| 8 | 80, 85, 87 | 8 | 08, 28, 78 |
| 9 | 92, 95, 96, 97, 99 | 9 | 29, 49, 99 |
Xổ Số Miền Bắc 23-12-2025 (Quảng Ninh)
XSMB Thứ 3 XSMB 23/12/2025
| 14SC - 6SC - 7SC - 16SC - 8SC - 18SC - 12SC - 5SC | ||||||||||||
| ĐB | 41059 | |||||||||||
| G.1 | 52748 | |||||||||||
| G.2 | 17984 24712 | |||||||||||
| G.3 | 46769 75861 49458 62267 57655 54705 | |||||||||||
| G.4 | 6936 1538 1295 7678 | |||||||||||
| G.5 | 5722 2348 9360 2337 6903 7113 | |||||||||||
| G.6 | 724 117 034 | |||||||||||
| G.7 | 98 36 83 81 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 05 | 0 | 60 |
| 1 | 12, 13, 17 | 1 | 61, 81 |
| 2 | 22, 24 | 2 | 12, 22 |
| 3 | 34, 36, 36, 37, 38 | 3 | 03, 13, 83 |
| 4 | 48, 48 | 4 | 24, 34, 84 |
| 5 | 55, 58, 59 | 5 | 05, 55, 95 |
| 6 | 60, 61, 67, 69 | 6 | 36, 36 |
| 7 | 78 | 7 | 17, 37, 67 |
| 8 | 81, 83, 84 | 8 | 38, 48, 48, 58, 78, 98 |
| 9 | 95, 98 | 9 | 59, 69 |
Xổ Số Miền Bắc 22-12-2025 (Hà Nội)
XSMB Thứ 2 XSMB 22/12/2025
| 7SD - 20SD - 15SD - 3SD - 10SD - 2SD - 8SD - 18SD | ||||||||||||
| ĐB | 64496 | |||||||||||
| G.1 | 80595 | |||||||||||
| G.2 | 07550 19880 | |||||||||||
| G.3 | 99972 89794 13310 69213 93555 14254 | |||||||||||
| G.4 | 2465 9988 3619 0181 | |||||||||||
| G.5 | 4374 0983 0151 7297 5053 7931 | |||||||||||
| G.6 | 492 608 506 | |||||||||||
| G.7 | 80 47 46 45 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 06, 08 | 0 | 10, 50, 80, 80 |
| 1 | 10, 13, 19 | 1 | 31, 51, 81 |
| 2 | 2 | 72, 92 | |
| 3 | 31 | 3 | 13, 53, 83 |
| 4 | 45, 46, 47 | 4 | 54, 74, 94 |
| 5 | 50, 51, 53, 54, 55 | 5 | 45, 55, 65, 95 |
| 6 | 65 | 6 | 06, 46, 96 |
| 7 | 72, 74 | 7 | 47, 97 |
| 8 | 80, 80, 81, 83, 88 | 8 | 08, 88 |
| 9 | 92, 94, 95, 96, 97 | 9 | 19 |
Xổ Số Miền Bắc 21-12-2025 (Thái Bình)
XSMB Chủ Nhật XSMB 21/12/2025
| 12SE - 18SE - 8SE - 7SE - 14SE - 9SE - 5SE - 6SE | ||||||||||||
| ĐB | 19036 | |||||||||||
| G.1 | 39975 | |||||||||||
| G.2 | 08585 16387 | |||||||||||
| G.3 | 58365 20318 40444 28918 94008 43569 | |||||||||||
| G.4 | 0340 9883 0011 3431 | |||||||||||
| G.5 | 4645 1057 4391 9735 5383 3052 | |||||||||||
| G.6 | 514 178 302 | |||||||||||
| G.7 | 99 88 94 17 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 08 | 0 | 40 |
| 1 | 11, 14, 17, 18, 18 | 1 | 11, 31, 91 |
| 2 | 2 | 02, 52 | |
| 3 | 31, 35, 36 | 3 | 83, 83 |
| 4 | 40, 44, 45 | 4 | 14, 44, 94 |
| 5 | 52, 57 | 5 | 35, 45, 65, 75, 85 |
| 6 | 65, 69 | 6 | 36 |
| 7 | 75, 78 | 7 | 17, 57, 87 |
| 8 | 83, 83, 85, 87, 88 | 8 | 08, 18, 18, 78, 88 |
| 9 | 91, 94, 99 | 9 | 69, 99 |
Xổ Số Miền Bắc 20-12-2025 (Nam Định)
XSMB Thứ 7 XSMB 20/12/2025
| 8SF - 10SF - 2SF - 16SF - 6SF - 18SF - 12SF - 17SF | ||||||||||||
| ĐB | 52816 | |||||||||||
| G.1 | 76456 | |||||||||||
| G.2 | 05474 57060 | |||||||||||
| G.3 | 42067 04192 00073 07873 03636 84836 | |||||||||||
| G.4 | 1868 9270 1994 2684 | |||||||||||
| G.5 | 4294 0422 2940 5783 9074 9805 | |||||||||||
| G.6 | 133 543 763 | |||||||||||
| G.7 | 90 11 95 61 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 05 | 0 | 40, 60, 70, 90 |
| 1 | 11, 16 | 1 | 11, 61 |
| 2 | 22 | 2 | 22, 92 |
| 3 | 33, 36, 36 | 3 | 33, 43, 63, 73, 73, 83 |
| 4 | 40, 43 | 4 | 74, 74, 84, 94, 94 |
| 5 | 56 | 5 | 05, 95 |
| 6 | 60, 61, 63, 67, 68 | 6 | 16, 36, 36, 56 |
| 7 | 70, 73, 73, 74, 74 | 7 | 67 |
| 8 | 83, 84 | 8 | 68 |
| 9 | 90, 92, 94, 94, 95 | 9 |
Thống kê xổ số miền Bắc 10 ngày
Thống kê XSMB 10 ngày tổng hợp và đưa ra kết quả xổ số miền Bắc trong vòng 10 ngày gần nhất giúp anh em dễ dàng theo dõi và tìm ra số đẹp cho mình.
Sổ kết quả miền Bắc 10 ngày là thông tin được nhiều anh em quan tâm. Nhờ vào đây anh em có thể dễ dàng kiểm tra lại kết quả của nhiều ngày trước, từ đó chốt số một cách dễ dàng hơn
- Chúng tôi cung cấp cho anh em bảng kết quả chi tiết, bảng thống kê đặc biệt và lô tô về nhiều nhất.
- Ngoài ra chúng tôi còn tổng hợp đuôi lô tô và đầu đuôi đặc biệt để anh em dễ dàng so sánh được những đầu ( đuôi) nào về nhiều nhất trong thời gian qua.
Chúc anh em may mắn!










